Lễ tốt nghiệp vinh danh thủ khoa tốt nghiệp các ngành khóa 4, 5 hệ Đại học, khóa 6 hệ Cao đẳng - tốt nghiệp năm 2015
Đăng ngày 07/10/2017
3.865 lượt xem

Thực hiện kế hoạch năm học 2014 -2015, Nhà trường tổ chức Lễ tốt nghiệp và trao bằng cử nhân, kỹ sư cho sinh viên khóa 4, 5 hệ Đại học; khóa 6 hệ Cao đẳng vào sáng ngày mai (9/7) tại Hội trường tầng 1, cơ sở Phú Lãm - Hà Đông - Hà Nội.
Thực hiện kế hoạch năm học 2014 -2015, Nhà trường tổ chức Lễ tốt nghiệp và trao bằng cử nhân, kỹ sư cho sinh viên khóa 4, 5 hệ Đại học; khóa 6 hệ Cao đẳng vào sáng ngày mai (9/7) tại Hội trường tầng 1, cơ sở Phú Lãm - Hà Đông - Hà Nội. Tại buổi lễ, Nhà trường cũng sẽ vinh danh các sinh viên có thành tích tốt nghiệp loại xuất sắc, giỏi, khá và thành tích trong hoạt động quản lý lớp.
Danh sách chi tiết sinh viên được khen thưởng hệ Đại học - Cao đẳng chính quy năm 2015
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM | ||||||
I- THÀNH TÍCH TRONG HỌC TẬP VÀ QUẢN LÝ LỚP | ||||||
STT | MSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại TN |
1 | 557020015 | Trương Thanh Tùng | 02/12/1993 | TT 05 - 01 | 8.34 | Giỏi |
2 | 0554030024 | Chu Hà Chung | 15/08/1993 | TCDN05-01 | 8.62 | Giỏi |
3 | 0554030178 | Phan Tôn Nam Sơn | 28/12/1993 | NHTM05-01 | 8.38 | Giỏi |
4 | 0554010004 | Bạch Ngọc Dung | 05/12/1992 | QTKD 05 - 01 | 8.85 | Giỏi |
5 | 556010013 | Cao Thị Quỳnh | 16/06/1993 | QHCC 05 - 01 | 8.27 | Giỏi |
6 | 0554020111 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 15/08/1993 | KT 05 - 02 | 8.73 | Giỏi |
7 | 0554020112 | Phùng Mạnh Tuấn | 14/03/1992 | KT 05 - 02 | 8.13 | Giỏi |
8 | 0554020151 | Hoàng Thị Mỹ Lâm | 21/03/1993 | KT 05 - 02 | 8.07 | Giỏi |
9 | 611020001 | Lê Trọng Quý | 12/06/1994 | CDTT 06 - 01 | 7.42 | Khá |
II- THÀNH TÍCH TRONG HỌC TẬP | ||||||
STT | MSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại TN |
1 | 0554030155 | Cao Thị Thu Oanh | 24/03/1993 | TCDN05-03 | 9.07 | Xuất sắc |
2 | 557020013 | Lê Như Quỳnh | 14/08/1993 | TT 05 - 01 | 8.9 | Giỏi |
3 | 557020005 | Lê Mỹ Hạnh | 02/01/1993 | TT 05 - 01 | 8.63 | Giỏi |
4 | 557020006 | Nguyễn Thị Hậu | 15/06/1991 | TT 05 - 01 | 8.52 | Giỏi |
5 | 557020010 | Nguyễn Minh Châu | 21/08/1993 | TT 05 - 01 | 8.49 | Giỏi |
6 | 557020014 | Nguyễn Thị Thảo | 24/07/1993 | TT 05 - 01 | 8.38 | Giỏi |
7 | 557020001 | Hoàng Lan Chi | 30/05/1993 | TT 05 - 01 | 8.35 | Giỏi |
8 | 557020016 | Vũ Thị Phương | 05/02/1993 | TT 05 - 01 | 8.27 | Giỏi |
9 | 557010007 | Bùi Quang Hợp | 02/08/1993 | TA 05 - 01 | 8.55 | Giỏi |
10 | 557010015 | Vũ Thị Thu Nga | 18/05/1993 | TA 05 - 01 | 8.25 | Giỏi |
11 | 557010024 | Nguyễn Quốc Tuấn Tú | 04/05/1993 | TA 05 - 01 | 8.15 | Giỏi |
12 | 557010014 | Nguyễn Thị Nga | 25/08/1993 | TA 05 - 01 | 8.08 | Giỏi |
13 | 557010012 | Nguyễn Thị Lan | 12/07/1992 | TA 05 - 01 | 8.05 | Giỏi |
14 | 451010045 | Trịnh Văn Tuấn | 25/03/1986 | XD 04 - 01 | 8 | Giỏi |
15 | 451010002 | Thân Đức An | 19/06/1992 | XD 04 - 01 | 7.71 | Khá |
16 | 451010009 | Doãn Thế Cường | 04/07/1992 | XD 04 - 01 | 7.62 | Khá |
17 | 0554030173 | Ngô Vi Quyết | 01/07/1993 | TCDN05-03 | 8.66 | Giỏi |
18 | 0554030186 | Lê Thị Thu Thảo | 17/02/1993 | TCDN05-02 | 8.55 | Giỏi |
19 | 0554030032 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 12/10/1993 | TCDN05-02 | 8.54 | Giỏi |
20 | 0554030289 | Bùi Thị Trang Nhung | 12/06/1992 | TCDN05-02 | 8.49 | Giỏi |
21 | 0554030042 | Ngô Thị Đông | 23/02/1992 | TCDN05-01 | 8.45 | Giỏi |
22 | 0554030225 | Đỗ Thị Huyền Trang | 05/08/1993 | TCDN05-03 | 8.42 | Giỏi |
23 | 0554030110 | Nguyễn Thùy Linh | 01/08/1993 | TCDN05-02 | 8.32 | Giỏi |
24 | 0554030063 | Doãn Thị Mai Hiên | 15/12/1993 | TCDN05-03 | 8.31 | Giỏi |
25 | 0554030288 | Nguyễn Hữu Tú | 17/12/1987 | TCDN05-02 | 8.28 | Giỏi |
26 | 0554030030 | Bùi Thị Dung | 19/01/1993 | TCDN05-02 | 8.27 | Giỏi |
27 | 0554030217 | Nguyễn Thị Tuyết | 21/11/1993 | TCDN05-02 | 8.25 | Giỏi |
28 | 0554030061 | Phạm Thu Hằng | 28/12/1993 | TCDN05-01 | 8.23 | Giỏi |
29 | 0554030097 | Đào Trọng Khôi | 30/10/1993 | TCDN05-01 | 8.18 | Giỏi |
30 | 0554030106 | Bùi Thùy Linh | 04/09/1993 | TCDN05-02 | 8.14 | Giỏi |
31 | 0554030196 | Lê Hà Thu | 02/03/1993 | TCDN05-03 | 8.10 | Giỏi |
32 | 0554030108 | Hoàng Huệ Linh | 10/06/1993 | TCDN05-01 | 8.09 | Giỏi |
33 | 0554030133 | Hạc Quỳnh Nga | 10/05/1993 | TCDN05-02 | 8.08 | Giỏi |
34 | 0554030215 | Nguyễn Văn Toản | 10/03/1993 | TCDN05-02 | 8.04 | Giỏi |
35 | 0554030109 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/03/1993 | TCDN05-01 | 8.02 | Giỏi |
36 | 0554030033 | Nguyễn Thùy Dung | 13/04/1993 | TCDN05-03 | 8.00 | Giỏi |
37 | 0554030238 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 18/05/1993 | TCDN05-03 | 8.00 | Giỏi |
38 | 0554030006 | Đặng Mai Anh | 30/07/1993 | NHTM05-01 | 8.61 | Giỏi |
39 | 0554030902 | Lê Thu Thủy | 07/09/1991 | NHTM05-01 | 8.25 | Giỏi |
40 | 0554030266 | Nguyễn Thị Hà My | 09/03/1993 | NHTM05-01 | 8.23 | Giỏi |
41 | 0554030014 | Nguyễn Thị Lan Anh | 28/11/1993 | NHTM05-01 | 8.22 | Giỏi |
42 | 0554030164 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | 13/08/1993 | NHTM05-01 | 8.22 | Giỏi |
43 | 0554030066 | Phạm Thị Hiền | 27/09/1993 | NHTM05-01 | 8.08 | Giỏi |
44 | 0554010024 | Ngô Trang Nhung | 20/06/1993 | QTKD 05 - 01 | 8.07 | Giỏi |
45 | 0554010022 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 12/01/1992 | QTKD 05 - 01 | 8.04 | Giỏi |
46 | 556010012 | Trần Quang Minh | 29/04/1992 | QHCC 05 - 01 | 8.24 | Giỏi |
47 | 556010008 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/07/1993 | QHCC 05 - 01 | 8.18 | Giỏi |
48 | 556010014 | Lê Thu Quỳnh | 11/08/1993 | QHCC 05 - 01 | 8 | Giỏi |
49 | 0554020100 | Nguyễn Thanh Thảo | 22/04/1993 | KT 05 - 01 | 8.58 | Giỏi |
50 | 0554020147 | Đỗ Thị Lệ Thu | 08/06/1993 | KT 05 - 01 | 8.49 | Giỏi |
51 | 0554020050 | Nguyễn Thị Huế | 16/09/1993 | KT 05 - 01 | 8.26 | Giỏi |
52 | 0554020098 | Lê Thị Thu Thảo | 16/04/1993 | KT 05 - 01 | 8.20 | Giỏi |
53 | 0554020123 | Trần Huyền Trang | 06/06/1992 | KT 05 - 02 | 8.20 | Giỏi |
54 | 0554020044 | Nguyễn Hồng Hạnh | 04/03/1993 | KT 05 - 02 | 8.19 | Giỏi |
55 | 0554020079 | Phạm Thị Kim Ngân | 11/03/1993 | KT 05 - 02 | 8.19 | Giỏi |
56 | 0554020059 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 04/08/1993 | KT 05 - 01 | 8.15 | Giỏi |
57 | 0554020077 | Nguyễn Thúy Nga | 23/06/1993 | KT 05 - 02 | 8.13 | Giỏi |
58 | 0554020087 | Nguyễn Thị Mai Phương | 29/06/1991 | KT 05 - 02 | 8.13 | Giỏi |
59 | 0554020150 | Lê Thị Hằng | 08/09/1993 | KT 05 - 01 | 8.11 | Giỏi |
60 | 0554020118 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 27/06/1993 | KT 05 - 01 | 8.10 | Giỏi |
61 | 0554020083 | Đặng Thị Tú Uyên | 09/11/1993 | KT 05 - 01 | 8.03 | Giỏi |
62 | 0554020068 | Thái Thị Lý | 10/08/1993 | KT 05 - 02 | 8.00 | Giỏi |
63 | 0554020110 | Dương Thị Thủy | 12/11/1993 | KT 05 - 02 | 8.00 | Giỏi |
64 | 551020003 | Hoàng Văn Hải | 02/10/1993 | CNTT 05 - 01 | 7.18 | Khá |
65 | 0614020016 | Mai Thị Trinh | 27/03/1994 | CDKT 06 - 01 | 7.52 | Khá |
66 | 0614030028 | Phạm Thị Trang | 13/03/1993 | CDNH 06 - 01 | 7.62 | Khá |
67 | 554030181 | Dư Thanh Tâm | 19/01/1993 | TCDN05-02 | 8.29 | Giỏi |
III- THÀNH TÍCH TRONG QUẢN LÝ LỚP. | ||||||
STT | MSV | Họ và tên | Lớp | Ghi chú | ||
1 | 554030179 | Phạm Ngọc Sơn | TCDN 5.2 | |||
2 | 554030122 | Nguyễn Đình Luyện | TCDN 5.2 | |||
3 | 554030145 | Lê Thành Nhân | TCDN 5.3 | |||
4 | 554010019 | Đỗ Thị Loan | QTKD 0501 | |||
5 | 554020013 | Vũ Đặng Tuấn Anh | KT05-01 | |||
6 | 554020051 | Đỗ Quang Huy | KT05-01 | |||
7 | 614020009 | Trương Lâm Sơn | CDKT06-01 | |||
8 | 557010022 | Đặng Hà Thu | TA05.01 | |||
9 | 451010014 | Nguyễn Công Dương | XD04-01 | |||
10 | 451010040 | Đỗ Văn Tiến | XD04-01 | |||
LẬP BẢNG | HIỆU TRƯỞNG |
Bài viết mới nhất
Xem tất cả Bài viết
Đăng ký tư vấn tuyển sinh 2025
Năm 2025, Trường Đại học Đại Nam tuyển sinh
36 ngành đào tạo
thuộc các khối ngành: Sức khoẻ, Kỹ thuật - Công nghệ, Kinh tế - Kinh doanh và Khoa học Xã hội & Nhân văn.
Đăng ký ngay để nhận
Quỹ học bổng và hỗ trợ học phí lên tới 55 tỷ đồng
Quỹ học bổng và hỗ trợ học phí lên tới 55 tỷ đồng

Đăng ký ngay để nhận
Quỹ học bổng và hỗ trợ học phí lên tới 55 tỷ đồng
Quỹ học bổng và hỗ trợ học phí lên tới 55 tỷ đồng
