Thạc sĩ Phùng Văn Thân - Khoa Ngoại ngữ
Khi học tiếng Anh người học có thể gặp nhiều khó khăn khác nhau liên quan đến yếu tố từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm, v.v. Ở góc độ từ vựng, người học có thể khó khăn trong việc nhớ nghĩa của từ, cách sử dụng của từ trong các văn cảnh khác nhau, hay đơn giản chỉ là cách đọc từ đó. Cũng liên quan đến yếu tố từ vựng, trong tiếng Anh có nhiều cặp từ người học thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Dưới đây là mười cặp từ trong số đó:
1. Beside/ besides
- Beside: thường được sử dụng như một giới từ chỉ vị trí với nghĩa ‘bên cạnh’.
Ví dụ: Sit here beside me.
- Besides: có thể vừa là giới từ vừa là trạng từ với nghĩa ‘ngoài ra, hơn thế’.
Ví dụ 1: What other sports do you play besides football? (giới từ)
Ví dụ 2: Besides working as a teacher, he also writes novels in his spare time. (giới từ)
Ví dụ 3: I don’t really want to go. Besides, it’s too late now. (liên từ)
2. As / like
- As: có thể được sự dụng như một giới từ với nghĩa ‘như thể là, với tư cách’, một liên từ ‘như, vì, khi’.
Ví dụ 1: I have worked as a teacher for ten years. (giới từ)
Ví dụ 2: Do as I told you. (liên từ)
Ví dụ 3: As I hadn’t prepared, I didn’t know what to say. (liên từ)
Ví dụ 4: As she grew older, she gained in confidence. (liên từ)
- Like: có thể được sử dụng như một giới từ ‘giống như’ hoặc động từ ‘thích’ do vậy sau like chỉ dùng danh từ, động từ dạng V-ing, không dùng mệnh đề.
Ví dụ 1: Like my father, I prefer strong coffee. (giới từ)
Ví dụ 2: He likes surfing the internet in his spare time. (động từ)
3. Bring / take
Hai động từ đều có nghĩa là mang người hoặc vật di chuyển tới một nơi khác. Tuy nhiên chúng khác nhau ở phương hướng so với người nói: bringlà mang trở lại phía người nói còn take là mang đi xa phía người nói. Nghiên cứu hai ví dụ sau:
Ví dụ 1: Bring me your dictionary when you come here next time.
Ví dụ 2: Take this glass of water to your father upstairs.
4. Everyday / Every day
- Everyday: được sử dụng như một tính từ.
Ví dụ: The internet has become part of everyday life.
- Every day: là một trạng từ.
Ví dụ: I go to wrok at 7am every day.
5. Affect / Effect: ảnh hưởng
- Affect: là động từ và được sử dụng trong cấu trúc: affect sb/smt.
Ví dụ: Smoking can badly affect your health.
- Effect: là danh từ và được sử dụng trong cấu trúc: have an effect on sb/smt.
Ví dụ: Smoking can have a bad effect on your health.
6. Sometimes / Sometime
- Sometimes: là một trạng từ chỉ tần suất có nghĩa ‘đôi khi, thi thoảng’.
Ví dụ: I sometimes visit my uncle in the countryside.
- Sometime: là một trạng từ dùng để chỉ một khoảng thời gian nào đó ở quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ: Don’t worry; I will visit you sometime next month.
7. Lie / Lay
- Lie (lay – lain): là nội động từ, theo sau không cần có tân ngữ và do vậy không có dạng thức bị động.
Ví dụ: When he wakes up, he always lies on bed for some minutes thinking about what he is doing
on that day.
- Lay (laid – laid): là nội động từ nghĩa là theo sau phải có tân ngữ và do vậy có dạng thức bị động.
Ví dụ: You should lay the cloth flat. (The cloth should be laid flat)
8. Do / Make
- Do: thường gắn kết với một hoạt động nào đó, ví dụ: do homework, do housework, do the kitchen, do the floor, v.v.
- Make: có nghĩa là ‘tạo ra’, ví dụ: make a cake, make friends, make a difference, make contacts, v.v.
9. Invent / Discover
- Invent: tạo ra cái gì đó mà trước đó chưa tồn tại.
Ví dụ: Have you any idea who invented the safety pin?
- Discover: phát hiện ra
Ví dụ: Captain Cook discovered Antarctica when he was exploring the Eastern Pacific Ocean.
10. Say / Tell
- Say: thường dùng trong cấu trúc sau:
+ Say that Clause: He said that he had seen that film before.
+ Trong các cụm từ: say hello, say good bye, say nothing, v.v.
- Tell: thường dùng trong các cấu trúc sau:
+ Tell smb to do smt: He told me to leave the room immediately.
+ Tell smb that Clause: He told me that he had finished his work.
+ Trong các cụm từ như: tell the time, tell the truth, tell a lie, tell a story, tell the difference, v.v.
Hy vọng việc phân tích mười cặp từ dễ nhầm lẫn trên có thể giúp ích phần nào cho các bạn khi học tiếng Anh. Lời khuyên dành cho các bạn khi gặp những cặp từ như trên là hãy tra cứu cách sử dụng của chúng một cách cẩn thận trong từ điển. Chúng ta không nên chỉ dừng lại ở cách giải thích nghĩa của mỗi từ mà phải nghiên cứu kỹ văn cảnh sử dụng của từ thông qua các ví dụ cụ thể.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, NXB Oxford, 2010
L. G. Alexander, Right or Wrong Word (Từ đúng từ sai), NXB Longman, 1995