Theo 7 ESL
Những từ tiếng Anh đa nghĩa bạn thường gặp
Đăng ngày 31/07/2019
4.664 lượt xem

"Ruler" là cái thước kẻ hoặc người cai trị, "watch" vừa là danh từ chỉ đồng hồ đeo tay vừa là động từ có nghĩa "xem".
"Ruler" là cái thước kẻ hoặc người cai trị, "watch" vừa là danh từ chỉ đồng hồ đeo tay vừa là động từ có nghĩa "xem".
ruler | cái thước kẻ | người cai trị |
sink | chìm | bồn rửa bát |
tie | buộc, trói | cà vạt |
watch | đồng hồ (đeo tay, bỏ túi) | xem |
can | có thể | lon, hộp |
nail | cái đinh | móng tay |
rose | hoa hồng | tăng (quá khứ của rise) |
ship | tàu thủy | vận chuyển |
Bài viết mới nhất
Xem tất cả Bài viết
Bài viết liên quan
Xem tất cả Bài viết liên quan